Có 2 kết quả:
决策树 jué cè shù ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ ㄕㄨˋ • 決策樹 jué cè shù ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decision tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decision tree
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0